Năm 2024, EBIT của Navient là 345,27 tr.đ. USD, tăng 3,07% so với EBIT 335,00 tr.đ. USD của năm trước.

Lịch sử Navient EBIT

NĂMEBIT (undefined USD)
2026e-
2025e0,41
2024e0,35
20230,34
20220,70
20210,90
20200,97
20190,72
20180,61
20170,79
20161,03
20151,45
20141,80
20132,10
20121,96

Navient Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Navient, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Navient kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Navient, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Navient. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Navient. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Navient, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Navient.

Navient Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyNavient Doanh thuNavient EBITNavient Lợi nhuận
2026e586,50 tr.đ. undefined0 undefined203,67 tr.đ. undefined
2025e589,05 tr.đ. undefined414,12 tr.đ. undefined193,82 tr.đ. undefined
2024e602,24 tr.đ. undefined345,27 tr.đ. undefined161,77 tr.đ. undefined
20231,18 tỷ undefined335,00 tr.đ. undefined228,00 tr.đ. undefined
20221,46 tỷ undefined697,00 tr.đ. undefined645,00 tr.đ. undefined
20211,87 tỷ undefined904,00 tr.đ. undefined717,00 tr.đ. undefined
20201,71 tỷ undefined967,00 tr.đ. undefined412,00 tr.đ. undefined
20191,67 tỷ undefined716,00 tr.đ. undefined597,00 tr.đ. undefined
20181,67 tỷ undefined607,00 tr.đ. undefined395,00 tr.đ. undefined
20171,89 tỷ undefined794,00 tr.đ. undefined292,00 tr.đ. undefined
20162,10 tỷ undefined1,03 tỷ undefined681,00 tr.đ. undefined
20152,59 tỷ undefined1,45 tỷ undefined984,00 tr.đ. undefined
20143,06 tỷ undefined1,80 tỷ undefined1,13 tỷ undefined
20133,59 tỷ undefined2,10 tỷ undefined1,40 tỷ undefined
20123,56 tỷ undefined1,96 tỷ undefined919,00 tr.đ. undefined

Navient Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Navient chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Navient. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Navient còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Navient. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Navient giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Navient trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Navient. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Navient. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Navient. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Navient. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Navient Lịch sử biên lãi

Navient Biên lãi gộpNavient Biên lợi nhuậnNavient Biên lợi nhuận EBITNavient Biên lợi nhuận
2026e105,41 %0 %34,73 %
2025e105,41 %70,30 %32,90 %
2024e105,41 %57,33 %26,86 %
2023105,41 %28,32 %19,27 %
2022105,28 %47,84 %44,27 %
2021108,98 %48,32 %38,32 %
2020112,51 %56,55 %24,09 %
2019114,35 %42,80 %35,68 %
2018116,41 %36,35 %23,65 %
2017115,37 %42,08 %15,47 %
2016114,51 %48,97 %32,51 %
2015113,14 %55,87 %38,02 %
2014109,75 %58,95 %37,02 %
2013108,08 %58,43 %38,97 %
2012107,83 %54,94 %25,79 %

Navient Aktienanalyse

Navient làm gì?

Navient Corp, founded in 2014 as a spin-off of SLM Corp., is a US-based company specializing in student and consumer loans. Navient currently serves around 12 million customers and manages a loan portfolio of over $300 billion. The company employs around 6,000 employees and is listed on the NASDAQ stock exchange. History: Navient has a long history dating back to the early 1970s. At that time, Sallie Mae, the original company that later formed Navient, was established to assist students in financing their higher education. Sallie Mae grew rapidly and became the largest financial institution for federally guaranteed student loans in the US in the 1990s. In 2010, Congress passed the Dodd-Frank Wall Street Reform and Consumer Protection Act, which included several reforms for the student loan market. The passage of the Dodd-Frank Act led to the creation of Navient in 2014 and the spin-off of the student loan business from Sallie Mae. Business model: Navient's business model involves granting and managing student and consumer loans. The company offers various loan options, from federally guaranteed student loans to private student loans and consumer loans. The types of loans offered can be used for various purposes, such as financing education, private courses, technical school courses, or professional development. Navient also offers refinancing of existing loans. Navient has experienced strong growth in recent years, expanding its loan offerings beyond student loans to include consumer loans. Additionally, the company invests in innovative technology and services to improve customer service and simplify loan management for customers. Divisions: Navient has various divisions and offerings that cater to different customer needs. These include: - Student Loan Servicing: This division manages over $200 billion in federally guaranteed student loans, assisting customers in organizing their debts and selecting repayment plans. - Private Education Loans: This division offers private student loans that allow students to finance the difference between the amount of federal loans and the actual educational costs. - Consumer Lending: This division offers consumer loans that allow customers to finance various purposes, such as buying a car or household appliances, or even vacation trips. Products: Navient offers several products to meet customer needs. Here are some examples: - Federal Student Loans: Navient provides loans guaranteed by the government, with interest rates lower than private loans. These loans also have a number of repayment options and other benefits, including the ability to defer or reduce repayment if the borrower experiences difficulties. - Private Student Loans: Navient's private student loans offer competitive interest rates, flexible repayment plans, and no prepayment or penalties. These loans can cover up to 100% of tuition costs and also have options for extending repayment. - Loans and Lines of Credit: Navient offers consumer loans and other programs that allow customers to finance various purposes, such as a new oven, new furniture, or renovations. These products also have competitive interest rates, flexible repayment options, and no hidden fees or penalties. In summary, Navient Corp is a leading player in the US student and consumer loan market. The company has a long history and a proven business model that offers different loan options to students and consumers. With only moderate drawbacks, such as high interest rates and regulatory challenges, Navient is a solid investment target for long-term oriented investors. Navient ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Navient

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Navient biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Navient có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Navient là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Navient có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Navient

Navient đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Navient đã đạt được EBIT là 345,27 tr.đ. USD.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Navient.

EBIT của Navient đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Navient đã tăng 3,066% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Navient được trình bày như thế nào?

EBIT của Navient được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Navient trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Navient đã trả cổ tức là 0,64 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 4,19 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Navient sẽ trả cổ tức là 0,76 USD.

Lợi suất cổ tức của Navient là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Navient hiện nay là 4,19 %.

Navient trả cổ tức khi nào?

Navient trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 12, Tháng 3, Tháng 7, Tháng 10.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Navient là như thế nào?

Navient đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 13 năm qua.

Mức cổ tức của Navient là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,76 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 4,94 %.

Navient nằm trong ngành nào?

Navient được phân loại vào ngành 'Tài chính'.

Wann musste ich die Aktien von Navient kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Navient vào ngày 20/9/2024 với số tiền 0,16 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 6/9/2024.

Navient đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 20/9/2024.

Cổ tức của Navient trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Navient đã phân phối 0,64 USD dưới hình thức cổ tức.

Navient chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Navient được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Cổ phiếu Navient có thể tiết kiệm được tại các nhà cung cấp sau: Trade Republic

Andere Kennzahlen von Navient

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Navient Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Navient Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: